Thông số kỹ thuật: |
|
Model |
MOD 08-450 × 3800 |
Điện áp vào |
380V 50Hz, 220-50Hz |
Công suất |
4.4Kw |
Áp suất |
0.5~0.8MPa |
Lượng khí tiêu thụ |
200L/min |
Tốc độ quay của động cơ |
2800r/min |
Chiều dài cắt | 430 ~ 3800mm |
Chiều rộng phôi |
10 ~ 240mm |
Chiều cao phôi |
10 ~ 140mm |
Góc cắt |
90° 45° |
Tốc độ lưỡi cắt |
0~3m/phút |
Lưỡi cắt chuẩn |
φ450 × 4,4 × φ30 × Z120 |
Kích thước máy |
5000 × 1300 × 1450mm |
So với dòng máy V88 thì dòng máy 08S có nhiều nhược điểm hơn ( mô tả dưới) nhưng giá thành máy 08S rẻ hơn máy V88:
Cụ thể hơn mời Anh em tham khảo qua bảng so sánh sau và hình ảnh sau:
Thông số kỹ thuật 08S ( Hình trên) |
Thông số kỹ thuật V88 ( kích vào link) |
Kết cấu chuyển góc bằng pittong ngang |
Kết cấu chuyển góc bằng pitong đứng |
Tích hợp hãm hơi |
Tích hợp hãm hơi |
Tốc độ quay 2800 vòng/1 phút |
Tốc độ quay 3200 vòng/1 phút |
Kết cấu thân bệ đỡ mô tơ dạng cheo |
kết cấu thân bệ đỡ mô tơ dạng nằm |
Lưỡi cắt 450 sx theo công nghệ nhật |
Lưỡi cắt 450 sx theo công nghệ nhật |
CHI TIẾT VỀ MÁY QUÝ KHÁCH HÀNG CÓ THỂ THAM KHẢO THÊM QUA VIDEO SAU.